Characters remaining: 500/500
Translation

dnieper river

Academic
Friendly

Từ "Dnieper River" (sông Dnieper)

Giải thích:
"Sông Dnieper" một con sông lớnĐông Âu, chảy qua các quốc gia như Ukraine, Belarus Nga. một trong những con sông dài nhấtchâu Âu vai trò quan trọng trong lịch sử, văn hóa kinh tế của khu vực này. Sông Dnieper cũng được biết đến với cảnh quan thiên nhiên đẹp một tuyến đường giao thông quan trọng.

Cách sử dụng:
- Trong câu đơn giản:
- "The Dnieper River flows through Ukraine." (Sông Dnieper chảy qua Ukraine.)

Biến thể của từ:
- "Dnieper" có thể được sử dụng như một tính từ khi mô tả các đặc điểm liên quan đến sông, dụ: "Dnieper landscape" (cảnh quan Dnieper).

Từ gần giống:
- "River" (sông): Từ này có nghĩa một dòng nước lớn chảy qua đất liền, tương tự như Dnieper nhưng không chỉ định một con sông cụ thể nào.

Từ đồng nghĩa:
- "Stream" (suối) "creek" (kênh) những từ chỉ dòng nước, nhưng thường chỉ những dòng nước nhỏ hơn so với sông.

Idioms Phrasal Verbs:
- Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "Dnieper River," bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến các con sông như: - "Go with the flow" (Đi theo dòng chảy): Nghĩa chấp nhận tình huống không phản kháng. - "In hot water" (Gặp rắc rối): Không liên quan đến sông nhưng một thành ngữ thông dụng.

Noun
  1. Sông Dnieper

Comments and discussion on the word "dnieper river"